--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ butt end chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cathode
:
(vật lý) cực âm, catôt
+
autogamous
:
(sinh vật học) tự giao
+
devil's turnip
:
(thực vật học)Cây nhăng
+
narration
:
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
+
negotiation
:
sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếpto enter into (upon) a negotiation with đàm phán vớito carry an negotiations tiến hành đàm phámto break off negotiations cắt đứt cuộc đàm phán